nhằng nhịt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhằng nhịt+
- Maze-like
- Dây điện mắc nhằng nhịt
Elestric wires stretched like a maze
- Dây điện mắc nhằng nhịt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhằng nhịt"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhằng nhịt":
nhăng nhít nhằng nhịt nhắng nhít - Những từ có chứa "nhằng nhịt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 594